Ruzhyn_(huyện)
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
---|---|
• Tổng cộng | 34.299 |
Tỉnh | tỉnh Zhytomyr |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Ruzhyn |
Ruzhyn_(huyện)
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
---|---|
• Tổng cộng | 34.299 |
Tỉnh | tỉnh Zhytomyr |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Ruzhyn |
Thực đơn
Ruzhyn_(huyện)Liên quan
Ruzhyn (huyện) Ruzayevsky (huyện) Ruzhintsi (huyện) Ruzhdie Rzhyschiv Rozhysche Rozhyshche (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ruzhyn_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...