Rupee_Sri_Lanka
Ít dùng | Rs.200 |
---|---|
Nguồn | The World Factbook, ước tính năm 2012 |
Website | www.royalmint.com |
Nơi đúc tiền | Xưởng in tiền Hoàng gia, Anh |
Thường dùng | Rs.10, Rs.20, Rs.50, Rs.100, Rs.500, Rs.1000, Rs.2000, Rs.5000 |
Nơi in tiền | De la Rue Lanka Currency and Securities Print (Pvt) Ltd |
Mã ISO 4217 | LKR |
Ký hiệu | රු, Rs, SLRs, /- |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Trung ương Sri Lanka |
1/100 | Cent (xu) |
Sử dụng tại | Sri Lanka |
Lạm phát | 7,5% |