Rudabánya
Thành phố kết nghĩa | Borsec, Dobšiná |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.605 |
Mã điện thoại | 48 |
Tiểu vùng | Kazincbarcikai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 158/km2 (410/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Rudabánya
Thành phố kết nghĩa | Borsec, Dobšiná |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.605 |
Mã điện thoại | 48 |
Tiểu vùng | Kazincbarcikai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 158/km2 (410/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Thực đơn
RudabányaLiên quan
RudabányaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rudabánya http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...