Ruda_Śląska
• Thành phố | 143.583 |
---|---|
Thành phố kết nghĩa | Vibo Valentia, Mank, Melk, Giżycko |
Thị xã | 1959 |
Biển số xe | SRS, SL |
Postal code | 41-700 to 41-718 |
• Thị trưởng | Andrzej Stania |
Thành lập | thế kỷ 13 |
Trang web | http://www.rudaslaska.pl/ |
• Đô thị | 2.746.000 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | +48 32 |
Tỉnh | Silesia |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Vùng đô thị | 5.294.000 |
• Mật độ | 18/km2 (48/mi2) |
Hạt | hạt thành phố |