Rubena
Thủ phủ | Rubena |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 09199 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 176 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19,6/km2 (510/mi2) |
Đô thị | Rubena |
Rubena
Thủ phủ | Rubena |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 09199 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 176 |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19,6/km2 (510/mi2) |
Đô thị | Rubena |
Thực đơn
RubenaLiên quan
Rubena Rúben Alfaiate Rúben Alexandre Gomes Oliveira Rubens Barrichello Ruben Loftus-Cheek Ruben Östlund Ruben Vargas Rubens Peale Ruben Studdard Rúben DiasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rubena //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...