Roncesvalles
Tọa độ | 43°0′B 1°19′T / 43°B 1,317°T / 43.000; -1.317Tọa độ: 43°0′B 1°19′T / 43°B 1,317°T / 43.000; -1.317 |
---|---|
• Thị trưởng | Luis Echeverría Echávarren (AER — Agrupación Electores Roncesvalles) |
Mã bưu chính | 31650 |
Trang web | www.roncesvalles.es |
Quận (comarca) | Auñamendi |
Độ cao | 923 m (3,028 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Navarra |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Orreagatarra[1] |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
Ngôn ngữ bản xứ | Zona vascófona |
• Đất liền | 15,1 km2 (58 mi2) |