Romangordo
Thủ phủ | Romangordo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10359 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 173 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,4/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Romangordo |
Romangordo
Thủ phủ | Romangordo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10359 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 173 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,4/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Romangordo |
Thực đơn
RomangordoLiên quan
RomangordoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Romangordo http://www.romangordo.org //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...