Rohatec
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 181 m (594 ft) |
NUTS 5 | CZ0645 586528 |
• Tổng cộng | 3.534 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.0/km2 (5.2/mi2) |
Rohatec
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 181 m (594 ft) |
NUTS 5 | CZ0645 586528 |
• Tổng cộng | 3.534 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.0/km2 (5.2/mi2) |
Thực đơn
RohatecLiên quan
Rohatec RogatecTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rohatec http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...