Riyal_Ả_Rập_Xê_Út

Riyal (tiếng Ả Rập: ريال‎ riyāl); là đơn vị tiền tệ của Ả Rập Xê Út. Nó được viết tắt làر.س hoặc SR (riyal Saud). Một riyal ứng với 100 halala (tiếng Ả Rập: هللة‎ Halalah).

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Riyal_Ả_Rập_Xê_Út http://www.banknotebook.com http://banknotenews.com/files/cc9eb143273a7d3c8296... http://banknotenews.com/files/ef40a6db5320aa1a18c8... http://fxtop.com/ http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=AUD&C2=SA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CAD&C2=SA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CHF&C2=SA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CNY&C2=SA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=EUR&C2=SA... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=GBP&C2=SA...