Riyal_Ả_Rập_Xê_Út
Tiền kim loại | 0.01, 0.05, 0.10, 0.25, 0.50, 1 SR, 2 SR |
---|---|
1⁄100 | halalah |
Nguồn | Saudi Arabian Monetary Agency, Jan 2014 est. |
Website | http://www.sama.gov.sa/en-us/pages/default.aspx |
Neo vào | Đô la Mỹ (USD) 1 USD = 3,75 SR |
Tiền giấy | 5 SR, 10 SR, 50 SR, 100 SR, 500 SR |
Mã ISO 4217 | SAR |
Ngân hàng trung ương | Cơ quan Tiền tệ Ả Rập Xê Út |
Ký hiệu | SR or ر.س |
Sử dụng tại | Ả Rập Xê Út |
Lạm phát | 3% (tháng 12 năm 2013) |