Riba-roja_d'Ebre
Tọa độ | 41°15′8″B 0°29′20″Đ / 41,25222°B 0,48889°Đ / 41.25222; 0.48889Tọa độ: 41°15′8″B 0°29′20″Đ / 41,25222°B 0,48889°Đ / 41.25222; 0.48889 |
---|---|
• Thị trưởng | José Luis Aparicio Escorza |
Mã bưu chính | 43790 |
Quận (comarca) | Ribera de Ebro |
Độ cao | 76 m (249 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Tarragona |
Đặt tên theo | Ebro |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | riba-rojà / riba-rojana (catalán) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 99,1 km2 (383 mi2) |