Rangareddy_(huyện)
Nhiệt độ mùa hè | Từ đến °C |
---|---|
Thủ phủ | Hyderabad, Ấn Độ |
Bang | Telangana |
Nhiệt độ hàng năm | Từ đến °C |
Nhiệt độ mùa đông | Từ đến °C |
Biển số xe | Biển số xe |
• Tổng cộng | 3.506.670 |
Quốc gia | Ấn Độ |
Múi giờ | IST (UTC+5:30) |
English version Rangareddy_(huyện)
Rangareddy_(huyện)
Nhiệt độ mùa hè | Từ đến °C |
---|---|
Thủ phủ | Hyderabad, Ấn Độ |
Bang | Telangana |
Nhiệt độ hàng năm | Từ đến °C |
Nhiệt độ mùa đông | Từ đến °C |
Biển số xe | Biển số xe |
• Tổng cộng | 3.506.670 |
Quốc gia | Ấn Độ |
Múi giờ | IST (UTC+5:30) |
Thực đơn
Rangareddy_(huyện)Liên quan
Rangaku Ranga Reddy Rangapara Rangat Rangampeta Rangaeris amaniensis Rangaeris schliebenii Rangaeris muscicola Rangaeris trilobata RangaerisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rangareddy_(huyện)