Rakovník_(huyện)
Thủ phủ | Rakovník |
---|---|
Thủ phủ | Rakovník |
• Tổng cộng | 52,703 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng Trung Bohemia |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-20C |
• Mật độ | 150/mi2 (59/km2) |
Rakovník_(huyện)
Thủ phủ | Rakovník |
---|---|
Thủ phủ | Rakovník |
• Tổng cộng | 52,703 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng Trung Bohemia |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-20C |
• Mật độ | 150/mi2 (59/km2) |
Thực đơn
Rakovník_(huyện)Liên quan
Rakov Rakovník (huyện) Rakovski Rakovník Raková u Konice Rakovski (huyện) Rakovice Raková Rakvere Rakowice, KrakówTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rakovník_(huyện) https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Rakovn...