Rakhiv_(huyện)
Thủ phủ | Rakhiv |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 90.811 |
Tỉnh | tỉnh Zakarpattia |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Rakhiv_(huyện)
Thủ phủ | Rakhiv |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 90.811 |
Tỉnh | tỉnh Zakarpattia |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Rakhiv_(huyện)Liên quan
Rakhine Rakhiv Rakhiv (huyện) Raphinha Rakhlah Rashida Jones Rashi Rashidi Yekini Raphitoma Rakshit DagarTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rakhiv_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...