Rašov
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 510 m (1,670 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0643 582255 |
• Tổng cộng | auto |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Rašov
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 510 m (1,670 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0643 582255 |
• Tổng cộng | auto |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
RašovLiên quan
Rašov Rašovice, Kutná Hora Rašovice, Vyškov Rasova Radovan Karadžić Radovljica Racova Racovița, Timiș Rakovski RakoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rašov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...