R4
Sơ tốc đầu nòng | R4: 980 m/s R5: 920 m/s R6: 920 m/s |
---|---|
Các biến thể | R5, R6, LM4, LM5, LM6 |
Cơ cấu hoạt động | Nạp đạn bằng khí nén, Thoi nạp đạn xoay |
Chiều dài | |
Ngắm bắn | Điểm ruồi và thước ngắm. |
Loại | Súng trường tấn công |
Phục vụ | 1982 – Nay |
Sử dụng bởi | |
Người thiết kế | Yisrael Galili của Israel Military Industries |
Khối lượng | |
Nơi chế tạo | Nam Phi |
Tốc độ bắn | |
Nhà sản xuất | Lyttleton Engineering Works, hiện tại là Denel Land Systems |
Năm thiết kế | Cuối những năm 1960 đến đầu những năm 1970 |
Đạn | 5.56x45mm NATO |
Độ dài nòng | |
Chế độ nạp | Hộp đạn rời 35 viên |
Tầm bắn hiệu quả | 300–500 m tùy vào tầm ngắm |
Cuộc chiến tranh |