Quận_Yancey,_Bắc_Carolina
Dân số - (2000) - Mật độ | 17.774 57/mi² (22/km²) |
---|---|
Thành lập | 1833 |
Quận lỵ | Burnsville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 313 mi² (811 km²) 312 mi² (808 km²) 1 mi² (3 km²), 0,21% |
Quận_Yancey,_Bắc_Carolina
Dân số - (2000) - Mật độ | 17.774 57/mi² (22/km²) |
---|---|
Thành lập | 1833 |
Quận lỵ | Burnsville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 313 mi² (811 km²) 312 mi² (808 km²) 1 mi² (3 km²), 0,21% |
Thực đơn
Quận_Yancey,_Bắc_CarolinaLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Yancey,_Bắc_Carolina