Quận_Morris,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 13.048 52/mi² (20/km²) |
---|---|
Thành lập | 1875 |
Quận lỵ | Daingerfield |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 259 mi² (671 km²) 255 mi² (660 km²) 4 mi² (10 km²), 1.60% |
Quận_Morris,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 13.048 52/mi² (20/km²) |
---|---|
Thành lập | 1875 |
Quận lỵ | Daingerfield |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 259 mi² (671 km²) 255 mi² (660 km²) 4 mi² (10 km²), 1.60% |
Thực đơn
Quận_Morris,_TexasLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Morris,_Texas http://www.tabc.state.tx.us/local_option_elections...