Quận_Meriwether,_Georgia
Múi giờ | Miền Đông: UTC-5/-4 |
---|---|
TP lớn nhất | Manchester |
Thành lập | 1827 |
Dân sốƯớc tính - (2006) - Mật độ | 22.881 |
Quận lỵ | Greenville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | , |
Quận_Meriwether,_Georgia
Múi giờ | Miền Đông: UTC-5/-4 |
---|---|
TP lớn nhất | Manchester |
Thành lập | 1827 |
Dân sốƯớc tính - (2006) - Mật độ | 22.881 |
Quận lỵ | Greenville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | , |
Thực đơn
Quận_Meriwether,_GeorgiaLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Meriwether,_Georgia http://www.census.gov/popest/counties/tables/CO-ES... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Meriwe...