Quận_Lafayette,_Wisconsin
Dân số - (2000) - Mật độ | 16.137 26/dặm vuông (10/km²) |
---|---|
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
Thành lập | Cần thông tin |
Thành phố lớn nhất | Darlington |
Quận lỵ | Darlington |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 635 mi² (1.644 km²) 634 mi² (1.641 km²) 1 mi² (3 km²), 0.16% |