Quận_I,_Budapest
Thành phố kết nghĩa | Innere Stadt |
---|---|
• Tổng cộng | 24.653 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Đặt tên theo | Lâu đài Buda |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7.230/km2 (18,700/mi2) |
Hạt | Budapest |
Quận_I,_Budapest
Thành phố kết nghĩa | Innere Stadt |
---|---|
• Tổng cộng | 24.653 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Đặt tên theo | Lâu đài Buda |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7.230/km2 (18,700/mi2) |
Hạt | Budapest |
Thực đơn
Quận_I,_BudapestLiên quan
Quận Quận 1 Quận 5 Quận 3 Quận (Việt Nam) Quận 10 Quận 4 Quận 7 Quận 11 Quận kinh doanh trung tâmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_I,_Budapest http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...