Quận_Glasscock,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 1.406 3/mi² (1/km²) |
---|---|
Thành lập | 1889 |
Quận lỵ | Garden City |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 901 mi² (2.334 km²) 901 mi² (2.334 km²) , 0.01% |
Quận_Glasscock,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 1.406 3/mi² (1/km²) |
---|---|
Thành lập | 1889 |
Quận lỵ | Garden City |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 901 mi² (2.334 km²) 901 mi² (2.334 km²) , 0.01% |
Thực đơn
Quận_Glasscock,_TexasLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Glasscock,_Texas http://www.eia.doe.gov/pub/oil_gas/natural_gas/dat...