Quận_Franklin,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 9.458 34/mi² (13/km²) |
---|---|
Thành lập | 1875 |
Quận lỵ | Mount Vernon |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 295 mi² (764 km²) 286 mi² (741 km²) 9 mi² (23 km²), 3.09% |
Quận_Franklin,_Texas
Dân số - (2000) - Mật độ | 9.458 34/mi² (13/km²) |
---|---|
Thành lập | 1875 |
Quận lỵ | Mount Vernon |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 295 mi² (764 km²) 286 mi² (741 km²) 9 mi² (23 km²), 3.09% |
Thực đơn
Quận_Franklin,_TexasLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Franklin,_Texas http://www.co.franklin.tx.us http://www.tabc.state.tx.us/local_option_elections...