Quận_Fayette,_Georgia Múi giờ Miền Đông: UTC-5/-4 TP lớn nhất Peachtree City Thành lập 1821 Quận lỵ Fayetteville Dân sốƯớc tính - (2006) - Mật độ 106.671 463/dặm vuông (179/km²) Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước 199 mi² (516 km²)197 mi² (510 km²)2 mi² (6 km²), 1.1%
Liên quan Quận Quận 1 Quận 5 Quận 3 Quận (Việt Nam) Quận 10 Quận 4 Quận 7 Quận 11 Quận kinh doanh trung tâm
Tài liệu tham khảo WikiPedia: Quận_Fayette,_Georgia http://www.census.gov/popest/counties/tables/CO-ES... http://www.fayettecountyga.gov