Quận_Butler,_Alabama
Múi giờ | Miền Trung: UTC-6/-5 |
---|---|
Dân sốƯớc tính - (2016) - Mật độ | 19,998 27/dặm vuông (10/km²) |
Thành lập | 13 tháng 12, 1819 |
Thành phố lớn nhất | Greenville |
Quận lỵ | Greenville |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 778 mi² (2.015 km²) 777 mi² (2.012 km²) 1,1 mi² (3 km²), 0.1% |