Quiñonería
Thủ phủ | La Quiñonería |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 42... |
• Tổng cộng | 14 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,4/km2 (10/mi2) |
Đô thị | Quiñonería |
Quiñonería
Thủ phủ | La Quiñonería |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 42... |
• Tổng cộng | 14 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Soria |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,4/km2 (10/mi2) |
Đô thị | Quiñonería |
Thực đơn
QuiñoneríaLiên quan
QuiñoneríaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quiñonería