Quixadá
Bang | Ceará |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sertões Cearenses |
• Tổng cộng | 74.660 |
Mã điện thoại | 88 |
Tiểu vùng | Sertão de Quixeramobim |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 36,96/km2 (95,7/mi2) |
Quixadá
Bang | Ceará |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sertões Cearenses |
• Tổng cộng | 74.660 |
Mã điện thoại | 88 |
Tiểu vùng | Sertão de Quixeramobim |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 36,96/km2 (95,7/mi2) |
Thực đơn
QuixadáLiên quan
Quixadá QuixabaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quixadá http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...