Quirinópolis
Bang | Goiás |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul Goiano |
• Tổng cộng | 38.165 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 64 |
Tiểu vùng | Quirinópolis |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 10,1/km2 (26/mi2) |
Quirinópolis
Bang | Goiás |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sul Goiano |
• Tổng cộng | 38.165 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 64 |
Tiểu vùng | Quirinópolis |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 10,1/km2 (26/mi2) |
Thực đơn
QuirinópolisLiên quan
Quirino Quirino, Isabela Quirino, Ilocos Sur Quirinus Quirrell Quirinópolis Quiriguá Quiriego Quirinópolis (tiểu vùng) Quirimbaua castroi QuininTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quirinópolis http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...