Quintanilla_Vivar
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09140 |
• Tổng cộng | 581 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 44,7/km2 (1,160/mi2) |
Đô thị | Quintanilla Vivar |
Quintanilla_Vivar
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09140 |
• Tổng cộng | 581 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 44,7/km2 (1,160/mi2) |
Đô thị | Quintanilla Vivar |
Thực đơn
Quintanilla_VivarLiên quan
Quintillus Quintana Roo Quintinia Quintus Sertorius Quintana, São Paulo (2) Quintillan Quintin Quintigny Quintana, Texas Quintana, São PauloTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quintanilla_Vivar