Thực đơn
Quan_Hiểu_Đồng PhimNăm | Tên | Tên tiếng Trung | Vai | Kênh | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|---|
2001 | Yên hải phù trầm | 烟海沉浮 | Bình Bình | CCTV | |
2003 | Sinh tử nhất tuyến | 生死一线 | Nữu Nữu | ||
Never give up on life | 不弃今生 | Nữu Nữu | Vũ Hán Channel | ||
2004 | Ngô đồng tương tư vũ | 梧桐相思雨 | Xảo Nữu (Lúc nhỏ) | PPTV | |
Cuộc sống thuộc về người dân | 生命属于人民 | Yên Tử (Lúc nhỏ) | |||
Chân ái nhất thế tình | 真爱一世情 | Ái Lệ | PPTV | ||
Nhà có em bé | 家有宝贝 | An Ni | Giang Tô | ||
2005 | Thiết sắc cao nguyên | 铁色高原 | Quần Tử (Lúc nhỏ) | CCTV | |
2006 | Hồng y phường | 红衣坊 | Triệu Tuyết Mính (Lúc nhỏ) | ||
Divorce going on | 离婚进行时 | Tiền Tiêm Tiêm | Truyền hình Quảng Đông | ||
Chu Nguyên Chương trừ ác Hạ Trần Châu | 朱元璋除恶下陈州 | Thông Nhân | |||
Give marriage a break | 给婚姻放个假 | Thạch Tiểu Thanh | Iqiyi | ||
2007 | Ôn Noãn | 温暖 | Khấu Tử | CCTV | |
Kết hôn vì yêu | 为爱结婚 | Lục Bội Bội | |||
Kì Bào | 旗袍 | Vũ Trù | Đông Phương Thượng Hải, Chiết Giang TV | ||
Tái Sinh Duyên | 再生缘 | Mạnh Lệ Quân (Lúc nhỏ) | ATV | ||
Nhật Nguyệt lăng không | 日月凌空 | Hoa Cát Na Na | CCTV | ||
Sống với nụ cười | 笑着活下去 | Yến Dương (Lúc nhỏ) | Thượng Hải Channel | ||
Love in Future | 爱在来时 | Tố Nhã (Lúc nhỏ) | PPTV, Sohu TV | ||
Khu dân cư | 家住小區 | Đường Nhạc Nhạc | |||
Qua Bích mẫu thân | 戈壁母亲 | Chung Liễu | [13] | ||
2008 | Hồ đồ tiểu thiên sứ | 糊涂小天使 | Côn Lôn Lão mẫu | ||
Đột nhiên rung động | 突然心动 | Tiêu Á | Shenzhen TV | ||
Hạnh Phúc hoàn hữu đa viễn | 幸福还有多远 | Đại Nha | Beijing TV | ||
Nhà có em bé mới | 家有儿女新传 | Đường Na | CCTV | ||
2009 | Phi luân phiêu di thiếu niên | 飞轮漂移少年 | Tiêu Phi Nhi | ||
Công chúa Đại Lý | 大理公主 | Dương A Tế (Lúc nhỏ) | CCTV | ||
Mật chiến | 密战 | Chu Đình Đình | |||
Cố mộng | 故梦 | Đường Thuấn Quân | Beijing TV | ||
2010 | Đặc công Khinh khí cầu | 飞艇特工 | Kì Kì Khả | ||
Trà quán | 茶馆 | Nữu Nữu | CCTV | ||
Kinh vỹ thiên địa | 经纬天地 | Trinh Kì | |||
Sinh tử kiều | 生死桥 | Đan Đan (Lúc Nhỏ) | |||
My Wife | 我的糟糠之妻 | Nhạc Nhạc | Guangdong TV, Liaoning TV, Shanxi TV | ||
Quái hiệp Nhất Chi Mai | 怪侠一枝梅 | Sài Yên | Jiangsu Channel | ||
2011 | Chúng ta là anh em | 你是我兄弟 | Hoa Lôi Lôi (Thiếu niên) | Beijing TV | |
Khổng Tử Xuân Thu | 孔子春秋 | Tiểu Khương (Khương Tử Nha lúc nhỏ) | CCTV | ||
2012 | Phía Đông là biển lớn | 向东是大海 | Đại Phượng Nhân | ||
Thiên tài tiến hóa luận | 天才进化论 | An An | Mango TV | ||
Điệp Chiến thâm hải | 谍战深海 | Chu Đình Đình | Beijing Channel | ||
Ma Tổ | 妈祖 | Lâm Mặc Nương (Thiếu Niên) | CCTV | ||
2013 | Đường Sơn đại địa chấn | 唐山大地震 | Tô Tây | Hebei TV, Hubei TV, Liaoning TV, Shandong TV | Bản Truyền hình |
Không phải hoa, chẳng phải sương | 花非花雾非雾 | Tuyết Hoa (Lúc nhỏ) | Hồ Nam TV | ||
2014 | Phụ Mẫu ái tình | 父母爱情 | An Di | CCTV | |
Đại trượng phu | 大丈夫 | Âu Dương Miểu Miểu | An Huy TV, Beijing TV, Dragon TV, Chiết Giang TV | ||
Nhất phó Nhị chủ | 一仆二主 | Dương Thụ Miêu | Dragon TV | ||
Chuyện tình yêu của bố | 奶爸的爱情生活 | Cát Tinh Tinh | Beijing Channel | ||
Hồ đồ tình ái | 糊涂的爱 | Quách Gia Tuệ | Quay năm 2007 | ||
2015 | Lời nói dối của người vợ | 妻子的謊言 | Trần Phác Ngọc | Hồ Nam TV | |
Ban Thục truyền kỳ | 班淑傳奇 | Giang Tú | |||
My Wife is Born After the 80s | 老婆大人是80后 | Visa | Jiangsu TV | ||
2016 | Đáp thác xa | 搭错车 | A Mĩ | ||
Our Age of Innocence | 我们的纯真年代 | Khổ Qua | Xiaxi TV | ||
Tiểu trượng phu | 小丈夫 | Tôn Điềm Điềm | Hồ Nam TV | ||
Bạo Tiếu Tiên Sâm | 爆笑先森 | Y tá | Sohu TV | Cameo | |
Người đàn ông tốt | 好先生 | Bành Giai Hòa | Jiangsu TV, Chiết Giang TV | ||
Cửu châu: Thiên Không thành | 九州·天空城 | Dịch Phục Linh | Jiangsu TV | ||
2017 | Hiên Viên Kiếm: Hán Chi Vân | 轩辕剑之汉之云 | Gia Á Hi | Đông Phương Thượng Hải | |
2018 | Cực quang chi luyến | 极光之恋 | Hàn Tinh Tử | Hồ Nam TV | |
Phượng tù hoàng | 凤囚凰 | Công chúa Sở Ngọc,Chu Tước | |||
Cú đấm ngọt ngào (Sweet combat) | 甜蜜暴击 | Phương Vũ | |||
Nhà trọ quân đội | 伙头军客栈 | Quan Đồng Đồng | Sơn Đông TV | Cameo | |
Thiếu Niên Đường triều | 唐朝少年 | Thủy Liên | Quay năm 2014 | ||
2019 | Tôi là giáo viên chủ nhiệm | 我是班主任 | Giáo viên Quan | Youku | Cameo |
Ngọc tỷ truyền kỳ | 玉玺传奇 | Thông Nhi | Quay năm 2013 | ||
Nếu có thể, tuyệt không yêu em | 如果可以,绝不爱你 | ||||
20 không nghi ngờ | 二十不惑 | Lương Sảng |
Năm | Tên | Tên tiếng Trung | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2013 | 101st Confession | 101次告白 | Chu Bối Bối | |
2015 | Hi hí ma pháp nhạc viên | 嬉戏魔法乐园之爱情大爆炸 | Kịch công viên | |
Ma thuật xúc luyến | 我的公主来自外星之魔法触恋 | An Khiết Tây công chúa | Web Movie | |
Seventeen Blue | 会痛的17岁 | Quỳ Chi | ||
Nghịch quang chi luyến | 逆光之恋 | [14] | ||
2016 | Chào anh, Mr Right của em | 老师晚上好 | Lâm Hạ | |
2017 | Con đường thành sao | 逆袭之星途璀璨 | Quan Hiểu Đồng | Cameo |
Năm | Tên | Tên tiếng Trung | Vai | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2003 | Profoundly Affecting | 惊心动魄 | Song Song | |
Noãn | 暖 | Nha | [15] | |
2005 | Hồng Sơn Vũ | 红山雨 | Tiểu Tôn Nữ | |
Điện ảnh vãng sự | 电影往事 | Giang Linh Linh | ||
Vô cực | 无极 | Tiểu Khuynh Thành | ||
Tình mãn Sơn Hương | 情满山乡 | Tần Phương | ||
2007 | Hạ nhật vật ngữ | 夏日物语 | Đồng Đồng | |
2008 | Tiểu Điền tiến thành | 小田城进 | Tiểu Điền | |
Cứu | 救我 | Tiểu Tuyết | ||
Lời hứa | 今生的诺言 | Đồng Đồng | ||
2009 | Thích Lăng | 刺陵 | Lam Đình (Lúc nhỏ) | |
2010 | Spring Buds Blossoms | 春蕾绽放 | Nông Tiểu Mai | [16] |
Phi thành vật nhiễu 2 | 非诚勿扰2 | Xuyên Xuyên | ||
2011 | Hạ thiên đích lạp hoa | 夏天的拉花 | Lưu Tân | Khách mời |
2012 | Họa Bì 2 | 画皮2 | Tĩnh công chúa (Thiếu nữ) | |
2013 | Điệp vụ tuyệt mật | 天機:富春山居圖 | Tiếu Duyệt Duyệt | [17] |
Trí mệnh thiểm ngoạn | 致命闪玩 | Học sinh sơ cấp | ||
Tư nhân đính chế | 私人订制 | Thiếu nữ "Lễ trưởng thành" | [18] | |
2015 | Tai Trái | 左耳 | Tưởng Kiểu | [19] |
Lãng mạn thiên hàng | 浪漫天降 | Sa Sa | [20] | |
Kẻ xấu luôn phải chết | 坏蛋必须死 | Tiểu mĩ nữ phi trường | Khách mời | |
2017 | Hợp đồng hôn nhân | 一纸婚约 | Diễn viên kim tổ sản xuất [21] | |
Tái sinh: Long tộc Thánh Nữ | 重生之龙族圣女 | Long tộc Thánh Nữ | Phim online [22] | |
Kiến quân đại nghiệp | 建军大业 | Đặng Dĩnh Siêu | [23] | |
2018 | Ảnh | 影 | Công chúa Thanh Bình | |
Đầu hàng trước sự ngây thơ của nữ sinh | 向天真的女生投降 | Diêu Lan | Phim online [24] | |
2019 | Như ảnh tùy tâm | 如影随心 | Loli | Trình diễn đặc biệt |
Only promises keeps my heart | 唯有承诺留我心 | Hàn Tuyết Đình (Lúc nhỏ) | ||
Long tộc chi chiến | 龙族之战 | [25] | ||
Điều kỳ diệu của tiệm tạp hóa Namiya | 解忧杂货店 | Khách mời đặc biệt | ||
Turandot | 图兰朵 | |||
Hồng Lâu Mộng | 红楼梦 | Giả Nguyên Xuân | ||
Nguyệt bán Alice | 月半爱丽丝 | Alice |
Năm | Tên | Tên tiếng Trung | Ghi Chú |
---|---|---|---|
17 tháng 6 năm 2016 | Người đàn ông tốt ngoại truyện | 好先生番外篇 | |
30 tháng 12 năm 2016 | Niên Niên Đắc Phúc | 年年得福 | Phim Micro mừng năm mới 2017 của Dove [26] |
Năm | Tên | Tên Tiếng Trung | Tên Nhân vật | Loại | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|---|
13 tháng 8 năm 2015 | Roco Kingdom 4: Go! Valley of the Giants | 洛克王国4:出发! | Krithia | Animated movie | [27] |
Năm | Tên | Đồng diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
7 tháng 2 năm 2016 | Ai vậy 是谁呢 | Quách Đông Lâm,Mã Thiên Vũ | [28] |
Thực đơn
Quan_Hiểu_Đồng PhimLiên quan
Quan Quan hệ tình dục Quang Trung Quan Vũ Quan hệ ngoại giao của Việt Nam Quan họ Quan hệ Trung Quốc – Việt Nam Quan hệ Tòa Thánh – Việt Nam Quang hợp Quan sát trực tiếp sóng hấp dẫn lần đầu tiênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quan_Hiểu_Đồng http://www.china.com.cn/photochina/2012-09/14/cont... http://ent.chinadaily.com.cn/2016-10/10/content_27... http://ent.people.com.cn/n1/2016/0210/c1012-281185... http://ent.people.com.cn/n1/2016/0509/c1012-283357... http://ent.sina.com.cn/m/c/2015-04-29/doc-ichmifpz... http://ent.sina.com.cn/m/c/2015-10-16/doc-ifxivsch... http://ent.sina.com.cn/s/m/2016-07-05/doc-ifxtsatm... http://ent.sina.com.cn/tv/zy/2018-02-09/doc-ifyrmf... http://ent.sina.com.cn/v/2015-01-01/23064266904.sh... http://ent.sina.com.cn/v/2015-07-22/doc-ifxfaswi42...