Quan_(họ)
Phiên âm Hán Việt | Quan |
---|---|
Giản thể | 关 |
Phồn thể | 關 |
Kanji | 関 |
Rōmaji | Seki |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Guan |
Quan_(họ)
Phiên âm Hán Việt | Quan |
---|---|
Giản thể | 关 |
Phồn thể | 關 |
Kanji | 関 |
Rōmaji | Seki |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Guan |
Thực đơn
Quan_(họ)Liên quan
Quan (họ) Quản (họ) Quan họ Quang hợp Quang học Quan thoại Quan Hóa Quảng Hòa Quan thoại Singapore Quan thoại Đài LoanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quan_(họ)