Pálmonostora
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.830 |
Mã điện thoại | 76 |
Tiểu vùng | Kiskunfélegyházai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 34/km2 (90/mi2) |
Hạt | Bács-Kiskun |
Pálmonostora
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.830 |
Mã điện thoại | 76 |
Tiểu vùng | Kiskunfélegyházai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 34/km2 (90/mi2) |
Hạt | Bács-Kiskun |
Thực đơn
PálmonostoraLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Pálmonostora http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...