Pálháza
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.038 |
Mã điện thoại | 46 |
Tiểu vùng | Sátoraljaújhelyi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 154/km2 (400/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Pálháza
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.038 |
Mã điện thoại | 46 |
Tiểu vùng | Sátoraljaújhelyi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 154/km2 (400/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Thực đơn
PálházaLiên quan
Pálháza Pál Lázár Paa hazarensisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pálháza http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...