Puxinanã
Bang | Paraíba |
---|---|
Vùng thuộc bang | Agreste Paraibano |
• Tổng cộng | 12.283 |
Mã điện thoại | 83 |
Tiểu vùng | Campina Grande |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 166,7/km2 (432/mi2) |
Puxinanã
Bang | Paraíba |
---|---|
Vùng thuộc bang | Agreste Paraibano |
• Tổng cộng | 12.283 |
Mã điện thoại | 83 |
Tiểu vùng | Campina Grande |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 166,7/km2 (432/mi2) |
Thực đơn
PuxinanãLiên quan
PuxinanãTài liệu tham khảo
WikiPedia: Puxinanã http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...