Puras
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47419 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 63 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,3/km2 (160/mi2) |
Đô thị | Puras |
Puras
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47419 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 63 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,3/km2 (160/mi2) |
Đô thị | Puras |
Thực đơn
PurasLiên quan
Puras Purshia Purana (chi) Prasterone Pursat Puranas Prasterone enanthate Pura Luhur Uluwatu Pursat (thị xã) PraseodymiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Puras //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...