Pryluky_(huyện)
• Tổng cộng | 45.042 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Chernihiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Pryluky |
Pryluky_(huyện)
• Tổng cộng | 45.042 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Chernihiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Pryluky |
Thực đơn
Pryluky_(huyện)Liên quan
Pryluky Pryluky (huyện) Prelude Prelude FLNG Pralungo Phylum Priluzsky (huyện) Proludius Prolutacea pulsator Proluta cothinalisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pryluky_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...