Preixana
Tọa độ | 41°36′30″B 1°2′25″Đ / 41,60833°B 1,04028°Đ / 41.60833; 1.04028Tọa độ: 41°36′30″B 1°2′25″Đ / 41,60833°B 1,04028°Đ / 41.60833; 1.04028 |
---|---|
Mã bưu chính | 25263 |
Trang web | www.preixana.cat |
Quận (comarca) | Urgel |
Độ cao | 329 m (1,079 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Số khu dân cư | 1 |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Lleida |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 21,5 km2 (83 mi2) |