Pradell_de_la_Teixeta
Tọa độ | Tọa độ: Không thể phân tích số từ kinh độ:W {{#coordinates:}}: vĩ độ không hợp lệ |
---|---|
Mã bưu chính | 43774 |
Trang web | http://usuaris.tinet.cat/pradell |
Quận (comarca) | Priorato |
Độ cao | 463 m (1,519 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Số khu dân cư | 3 |
Tỉnh | Tarragona |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | pradellà/pradellana |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 21,8 km2 (84 mi2) |