Prachinburi_(tỉnh)
Thủ phủ | Prachin Buri |
---|---|
Mã bưu chính | 25 |
Trang web | http://www.prachinburi.go.th/ |
• Tổng cộng | 406,732 |
• Tỉnh trưởng | Orot Wongsit |
Quốc gia | Thái Lan |
Múi giờ | +7 (UTC+7) |
Mã ISO 3166 | TH-25 |
• Mật độ | 85/km2 (220/mi2) |
Prachinburi_(tỉnh)
Thủ phủ | Prachin Buri |
---|---|
Mã bưu chính | 25 |
Trang web | http://www.prachinburi.go.th/ |
• Tổng cộng | 406,732 |
• Tỉnh trưởng | Orot Wongsit |
Quốc gia | Thái Lan |
Múi giờ | +7 (UTC+7) |
Mã ISO 3166 | TH-25 |
• Mật độ | 85/km2 (220/mi2) |
Thực đơn
Prachinburi_(tỉnh)Liên quan
Prachaya Ruangroj Prachuap Khiri Khan (tỉnh) Prachinburi (tỉnh) Pracheachon Prachya Pinkaew Prachaksinlapakhom (huyện) Pracht Prachatice (huyện) Prachantakham (huyện) PrachoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Prachinburi_(tỉnh) http://www.thailex.info/THAILEX/THAILEXENG/LEXICON... http://web.archive.org/20051210154526/www.tourismt... http://www.prachinburi.go.th/ http://www.prachinburi.go.th/eng_version/eng1.htm https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Prachi...