Pohled
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 437 m (1,434 ft) |
NUTS 5 | CZ0631 569291 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 778 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,73/km2 (1,9/mi2) |
Pohled
Huyện | Havlíčkův Brod |
---|---|
Độ cao | 437 m (1,434 ft) |
NUTS 5 | CZ0631 569291 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 778 |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,73/km2 (1,9/mi2) |
Thực đơn
PohledLiên quan
Pohled Pohledy Pohleď Pohlern Posledice Pohlidium Pohlidium petiolatum Pole danceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pohled //edwardbetts.com/find_link?q=Pohled http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...