Piła
Độ cao cực tiểu | 50 m (160 ft) |
---|---|
Thành phố kết nghĩa | Kronstadt, Schwerin, Cuxhaven, Châtellerault |
Climate | Dfb |
Voivodeship | Bản mẫu:Country data Greater Poland Voivodeship |
• Mayor | Piotr Głowski |
Postal code | 64-900, 64-920, 64-931, 64-933 to 64-935, 64-970 |
Gmina | Piła (urban gmina) |
County | Piła County |
Trang web | http://www.pila.pl |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 73.791 Tập tin:Decrease2,svg |
Độ cao cực đại | 134 m (440 ft) |
Country | Ba Lan |
Established | 14th century |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Car plates | PP |
Town rights | before 1449 |