Piripiri
Bang | Piauí |
---|---|
Vùng thuộc bang | Norte Piauiense |
• Tổng cộng | 60.185 |
Mã điện thoại | 86 |
Tiểu vùng | Baixo Parnaíba Piauiense |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 42,72/km2 (110,6/mi2) |
Piripiri
Bang | Piauí |
---|---|
Vùng thuộc bang | Norte Piauiense |
• Tổng cộng | 60.185 |
Mã điện thoại | 86 |
Tiểu vùng | Baixo Parnaíba Piauiense |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 42,72/km2 (110,6/mi2) |
Thực đơn
PiripiriLiên quan
Piripiri PirpiritubaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Piripiri http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...