Pihyon
• Romaja quốc ngữ | Pihyeon-gun |
---|---|
• Hanja | 枇峴郡 |
• McCune–Reischauer | P'ihyŏn kun |
• Tổng cộng | 110,637 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 피현군 |
Pihyon
• Romaja quốc ngữ | Pihyeon-gun |
---|---|
• Hanja | 枇峴郡 |
• McCune–Reischauer | P'ihyŏn kun |
• Tổng cộng | 110,637 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 피현군 |
Thực đơn
PihyonLiên quan
Pihyon PohyonsaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pihyon http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen...