Pieszyce
Thành phố kết nghĩa | Schortens |
---|---|
Huyện | Dzierżoniowski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 9.342 |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 147/km2 (380/mi2) |
Pieszyce
Thành phố kết nghĩa | Schortens |
---|---|
Huyện | Dzierżoniowski |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 9.342 |
Tỉnh | Dolnośląskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 147/km2 (380/mi2) |
Thực đơn
PieszyceLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Pieszyce //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm https://web.archive.org/web/20130405201726/http://...