Phật_Câu_Lưu_Tôn
Kế nhiệm | Phật Câu Na Hàm Mâu Ni (Koṇāgamana) |
---|---|
Trung | 拘留孙佛 |
Nhật | 拘留孫; くるそん; Kuruson |
Pali | Kakusandha |
Việt | Phật Câu Lưu Tôn |
Phạn | Krakkucchanda |
Tiền nhiệm | Phật Tỳ Xá Phù (Vessabhū) |
Mông Cổ | Кракучандра |
Miến Điện | ကကုသန် ([ka̰kṵθàɴ]) |
Tôn kính bởi | Thượng tọa bộ, Đại thừa, Kim cương thừa |
Tây Tạng | Khorvadjig |