Phân_cấp_hành_chính_Anh
Phân cấp hành chínhLoạiVùnghạt nghi lễhạt vùng đô thịhạt không thuộc vùng đô thịhuyệnxã |
|
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
hạt nghi lễ | 48 | ||||||||||||||
huyện | 326D1 | ||||||||||||||
xã | ~4,500 | ||||||||||||||
Loại | Con số | ||||||||||||||
hạt không thuộc vùng đô thị | 77 | ||||||||||||||
Vùng | 9 | ||||||||||||||
hạt vùng đô thị | 6 | ||||||||||||||
Vị trí | Anh |