Phác_Văn_Tú
Hanja | 養性軒 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Bak Mun Su |
Hangul | 양성헌 |
Hán-Việt | Phác Văn Tú |
McCune–Reischauer | Pak Munsu |
Phác_Văn_Tú
Hanja | 養性軒 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Bak Mun Su |
Hangul | 양성헌 |
Hán-Việt | Phác Văn Tú |
McCune–Reischauer | Pak Munsu |
Thực đơn
Phác_Văn_TúLiên quan
Phác Phách (nhạc cụ) Phác (họ) Phách quải quyền Phách Phác Thái Anh Phác Chính Hi Phác Hằng Tự Phác Văn Tú Phác Trí TinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Phác_Văn_Tú http://www.ocp.go.kr:9000/ne_dasencgi/full.cgi?v_k...