Phoebe_(vệ_tinh)
Phoebe_(vệ_tinh)

Phoebe_(vệ_tinh)

Phoebe (/ˈfiːbi/ FEE-bee; Tiếng Hy Lạp: tiếng Hy Lạp cổ: Φοίβη Phoíbē) là một vệ tinh dị hình của Sao Thổ với đường kính trung bình 213 km. Nó được phát hiện ra bởi William Henry Pickering vào ngày 18 tháng 3 năm 1899[4] từ các tấm kính ảnh được chụp bắt đầu từ ngày 16 tháng 8 năm 1898 tại Đài quan sát Boyden gần Arequipa, Peru, bởi DeLisle Stewart. Nó là vệ tinh tự nhiên đầu tiên được phát hiện thông qua ảnh chụp.Phoebe là đối tượng đầu tiên bắt gặp trong lần ghé thăm của tàu vũ trụ Cassini tới hệ Sao Thổ vào năm 2004, và do đó được nghiên cứu kĩ lưỡng một cách khác thường đối với một irregular satellite ở kích cỡ của nó. Quỹ đạo của Cassini với sao Thổ và thời gian ghé thăm được lựa chọn một cách đặc biệt để cho phép cuộc bay ngang qua này.[5] Sau lần bắt gặp và tiến vào quỹ đạo của nó, Cassini không đi quá nhiều ngoài quỹ đạo của Iapetus.Phoebe thì đại khái có hình cầu, là một vệ tinh có phân tầng bên trong. Ở thời kì đầu trong lịch sử của mình, Phoebe đã từng có hình cầu và nóng và bị biến đổi khỏi hình dạng cầu do các cú va chạm diễn ra liên tục. Các nhà khoa học tin là nó là một centaur bị bắt giữ mà có nguồn gốc từ Vành đai Kuiper.[6]

Phoebe_(vệ_tinh)

Suất phản chiếu 0.06
Bán kính trung bình &0000000000106500.000000106.5+0.7− km[1]
Bán trục lớn 12.96 Gm
Độ lệch tâm &0000000000000000.1562420.1562415
Hấp dẫn bề mặt 0.038–0.050 m/s2[1]
Độ nghiêng trục quay 152.14° [3]
Ngày khám phá 17 March 1899 & 16 August 1898
Khám phá bởi W.H. Pickering
Khối lượng &2000000000000000.000000(8.292+0.010−)×1018 kg[1]
Độ nghiêng quỹ đạo 173.04° (to the ecliptic)
151.78° (to Saturn's equator)
Tính từ Phoebean
vệ tinh của Saturn
Mật độ khối lượng thể tích &0000000000000001.6380001.638+0.033− g/cm³[1]
Nhiệt độ ≈ 73(?) K
Kích thước (&0000000000000218.800000218.8+2.8−) × (&0000000000000217.000000217.0+1.2−) 
× (&0000000000000203.600000203.6+0.6−) km[1]
Chu kỳ quỹ đạo &0000000047568784.550400550.564636 d
Chu kỳ tự quay &0000000000033384.6000009.2735 h (9 h 16 min 25 s ± 3 s) [2]
Tên thay thế Saturn IX
Tốc độ vũ trụ cấp 2 ≈ 0.10 km/s

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Phoebe_(vệ_tinh) http://adsabs.harvard.edu/abs/2004ApJ...610L..57B http://adsabs.harvard.edu/abs/2005Sci...307.1237P http://adsabs.harvard.edu/abs/2007ARA&A..45..261J http://adsabs.harvard.edu/abs/2010Icar..208..395T http://www.ifa.hawaii.edu/~jewitt/papers/2007/JH07... http://photojournal.jpl.nasa.gov/target/Phoebe http://ssd.jpl.nasa.gov/?sat_phys_par http://solarsystem.nasa.gov http://solarsystem.nasa.gov/planets/profile.cfm?Ob... http://www.nasa.gov/mission_pages/cassini/media/ca...