Phiên_hầu_quốc_Áo
• 976–994 | Leopold I (phiên hầu tước nhà Babenberg đầu tiên) |
---|---|
Thời kỳ | Trung cổ |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Đức Áo-Bavaria |
• 1136–41 | Leopold IV¹ (phiên hầu tước cuối cùng) |
Thủ đô | Melk |
Chính phủ | Chế độ quân chủ phong kiến |
• Giải thể | 1156 |
• Thành lập | 803 |
Vị thế | Phiên hầu quốc |
Phiên hầu tước Áo | |
Mã ISO 3166 | AO |