Phật_Mẫu_Chuẩn_Đề
- Bính âm Hán ngữ | Zhǔntí Fómǔ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–Giles |
|
||||||
Tiếng Phạn | Cundī | ||||||
- Latinh hóa | Juntei Kannon | ||||||
Quốc ngữ | Phật Mẫu Chuẩn Đề | ||||||
Nghĩa đen | Chuẩn Đề Phật mẫu | ||||||
Giản thể | 准提佛母 | ||||||
Phiên âm- Latinh hóa |
|
||||||
Phồn thể | 準提佛母 | ||||||
Kanji | 准胝観音 | ||||||
- Wade–Giles | Chun3-t'i2 Fo2-mu3 |