Peso_Philippines
Tiền kim loại | 1, 5, 10, 25 sentimo, P1, P2, P5, P10 |
---|---|
Nguồn | , Tháng 3, 2007 |
Website | www.bsp.gov.ph |
Nơi đúc tiền | The Security Plant Complex |
Phương thức | CPI |
Tiền giấy | P20, P50, P100, P200, P500, P1000 |
Nơi in tiền | The Security Printing Plant National Printing Office (Official Government Documents Only) |
Mã ISO 4217 | PHP |
Ngân hàng trung ương | Bangko Sentral ng Pilipinas |
Ký hiệu | ₱ |
1/100 | sentimo (Tiếng Philippines) centavo (Tiếng Anh) |
Sử dụng tại | Philippines |
Lạm phát | 2,2% |